ĐỀ THI TỐT NGHIỆP
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
MÔN THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP
Thời gian: 75 phút
————————————————————————————————————
CÂU | ĐÁP ÁN | ĐIỂM | ||||
A | B | C | D | |||
1 | X | 0,2 điểm | ||||
2 | X | 0,2 điểm | ||||
3 | X | 0,2 điểm | ||||
4 | X | 0,2 điểm | ||||
5 | X | 0,2 điểm | ||||
6 | X | 0,2 điểm | ||||
7 | X | 0,2 điểm | ||||
8 | X | 0,2 điểm | ||||
9 | X | 0,2 điểm | ||||
10 | X | 0,2 điểm | ||||
11 | X | 0,2 điểm | ||||
12 | X | 0,2 điểm | ||||
13 | X | 0,2 điểm | ||||
14 | X | 0,2 điểm | ||||
15 | X | 0,2 điểm | ||||
16 | X | 0,2 điểm | ||||
17 | X | 0,2 điểm | ||||
18 | X | 0,2 điểm | ||||
19 | X | 0,2 điểm | ||||
20 | X | 0,2 điểm | ||||
21 | X | 0,2 điểm | ||||
22 | X | 0,2 điểm | ||||
23 | X | 0,2 điểm | ||||
24 | X | 0,2 điểm | ||||
25 | X | 0,2 điểm | ||||
26 | X | 0,2 điểm | ||||
27 | X | 0,2 điểm | ||||
28 | X | 0,2 điểm | ||||
29 | X | 0,2 điểm | ||||
30 | X | 0,2 điểm | ||||
31 | X | 0,2 điểm | ||||
32 | X | 0,2 điểm | ||||
33 | X | 0,2 điểm | ||||
34 | X | 0,2 điểm | ||||
35 | X | 0,2 điểm | ||||
36 | X | 0,2 điểm | ||||
37 | X | 0,2 điểm | ||||
38 | X | 0,2 điểm | ||||
39 | X | 0,2 điểm | ||||
40 | X | 0,2 điểm | ||||
41 | X | 0,2 điểm | ||||
42 | X | 0,2 điểm | ||||
43 | X | 0,2 điểm | ||||
44 | X | 0,2 điểm | ||||
45 | X | 0,2 điểm | ||||
46 | X | 0,2 điểm | ||||
47 | X | 0,2 điểm | ||||
48 | X | 0,2 điểm | ||||
49 | X | 0,2 điểm | ||||
50 | X | 0,2 điểm |
Giáo viên
Ths Nguyễn Công Cường
—————HẾT——————–
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)